Chú thích Danh_sách_những_cuộc_nhường_ngôi_trong_lịch_sử_Nhật_Bản_và_Lưu_Cầu

  1. Đại Nhật Bản sử, quyển 12
  2. Nhật Bản quốc sử lược, đời 41
  3. Quốc sử lược, đời 41
  4. Titsingh, pp.59-60
  5. Nhật Bản thư kỷ, quyển 30
  6. Varley, sđd, tr.137
  7. Brown, sđd, tr.270
  8. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 8
  9. Titsingh, sđd, tr.171
  10. Varley, sđd, tr.202
  11. Brown, sđd, tr.316
  12. Nhật Bản quốc sử lược, đời 72
  13. Quốc sử lược, đời 72
  14. Đại Nhật Bản sử, quyển 44
  15. Nhật Bản quốc sử lược, đời 77
  16. Quốc sử lược, đời 77
  17. 1 2 3 Kitagawa, sđd, tr.783
  18. Brown, sđd, tr.327
  19. Varley, pp.205-208
  20. Titsingh, pp.188-190
  21. Đại Nhật Bản sử, quyển 49
  22. Brown, trang344-349
  23. Varley, trang226-227
  24. Titsingh, trang238-241
  25. Đại Nhật Bản sử, quyển 58
  26. Nhật Bản quốc sử lược, đời 86
  27. Quốc sử lược, đời 86
  28. Varley, pp.228-231
  29. Titsingh, pp.245-247
  30. Đại Nhật Bản, quyển 60
  31. Nhật Bản quốc sử lược, đời 88
  32. Quốc sử lược, đời 88
  33. Nhật Bản quốc sử lược, đời 90
  34. Quốc sử lược, đời 90
  35. Đại Nhật Bản sử, quyển 62
  36. Ponsonby-Fane, sđd, tr.422
  37. Varley, pp.232-233
  38. Titsingh, pp.253-261
  39. Nhật Bản quốc sử lược, đời 92
  40. Quốc sử lược, đời 92
  41. Đại Nhật Bản sử, quyển 64
  42. 1 2 Titsingh, sđd, trang 279
  43. Varley, sđd, tr.241
  44. Sử tịch tập lãm, Quang Minh thiên hoàng
  45. Titsingh, sđd, tr.315
  46. Titsingh, pp.294-298
  47. Sử tịch tập lãm, Hậu Quang Nghiêm thiên hoàng
  48. Titsingh, pp.302-309
  49. Sử tịch tập lãm, Hậu Viên Dung thiên hoàng
  50. Titsingh, pp.310-316
  51. Nhật Bản quốc sử lược, đời 100
  52. Quốc sử lược, đời 100
  53. Titsingh, pp.320-327
  54. Nhật Bản quốc sử lược, đời 102
  55. Quốc sử lược, đời 102
  56. Titsingh, sđd, tr.351 và 356
  57. Quốc sử lược, đời 114
  58. Ponsonby-Fane, sđd, tr.118
  59. Titsingh, sđd, tr.417
  60. Titsingh, p.419
  61. 1 2 3 4 5 6 7 Meyer, sđd, trang 186
  62. Quốc sử lược, đời 117
  63. Quốc sử lược, đời 119
  64. Bản triều lược sử, quyển 3
  65. Titsingh, pp.420-421
  66. Brown, sđd, trang 277
  67. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 12
  68. Tục Nhật bản kỷ, quyển 36
  69. Đại Nhật Bản sử, quyển 20
  70. Nhật Bản quốc sử lược, đời 49
  71. Varley, trang147-148
  72. Titsingh, trang81-85
  73. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 17 phần 6
  74. Nhật Bản quốc sử lược, đời 51
  75. Quốc sử lược, đời 51
  76. Titsingh, pp. 96-97
  77. Ponsonby-Fane, sđd, tr.318
  78. Varley, sđd, tr.151
  79. Brown, sđd, tr.280-281
  80. Đại Nhật Bản sử, quyển 22
  81. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 13
  82. Tục Nhật Bản hậu kỷ, quyển 20 phần 3
  83. Đại Nhật Bản sử, quyển 25-26
  84. Brown, trang283-284
  85. Varley, trang164-165
  86. Titsingh, trang106-112
  87. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 16
  88. Nhật Bản quốc sử lược, đời 54
  89. Đại Nhật Bản sử, quyển 32
  90. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 1
  91. Nhật Bản quốc sử lược, đời 60
  92. Quốc sử lược, đời 60
  93. Brown, sđd, tr.292-293
  94. Varley, sđd, tr.181
  95. Titsingh, sđd, tr.134
  96. Nhật Bản quốc sử lược, đời 66
  97. Quốc sử lược, đời 66
  98. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 11
  99. Đại Nhật Bản sử, quyển 38
  100. Brown, sđd, tr.306-307
  101. Titsingh, sđd, tr.154
  102. 1 2 3 4 5 6 Varley, sđd, tr.44
  103. Đại Nhật Bản sử, quyển 41
  104. Varley, p.197
  105. Nhật Bản quốc sử lược, đời 69
  106. Quốc sử lược, đời 69
  107. Brown, sđd, tr.311
  108. Titsingh, sđd, tr.162
  109. Đại Nhật Bản sử, quyển 43
  110. Nhật Bản quốc sử lược, đời 71
  111. Quốc sử lược, đời 71
  112. Brown, sđd, tr.314-315
  113. Titsingh, sđd, tr.169
  114. Nhật Bản quốc sử lược, đời 78
  115. Quốc sử lược, đời 78
  116. Đại Nhật Bản sử, quyển 50
  117. Titsingh, sđd, tr.194
  118. Brown, sđd, tr.328-329
  119. Nhật Bản quốc sử lược, đời 96
  120. Quốc sử lược, đời 96
  121. Đại Nhật Bản sử, quyển 68-69
  122. Varley, pp.241-269
  123. Titsingh, pp.281-286 và 290-294
  124. Quốc sử lược, đời 113
  125. Meyer, sđd, tr.45–46
  126. Titsingh, sđd, tr.416
  127. Titsingh, trang417-418
  128. Quốc sử lược, đời 115
  129. Meyer, sđd, trang 47
  130. Nhật Bản quốc sử lược, đời 45
  131. Quốc sử lược, đời 45
  132. Tục Nhật bản kỷ, quyển 17
  133. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 10
  134. Đại Nhật Bản sử, quyển 16
  135. Brown, trang272-273
  136. Varley, trang141-143
  137. Titsingh, trang67-73
  138. Đại Nhật Bản sử, quyển 28
  139. Varley, sđd, trang 170
  140. Brown, sđd, trang 288-289
  141. Titsingh, sđd, trang 122
  142. Nhật Bản tam đại thực lục, quyển 29
  143. Nhật Bản quốc sử lược, đời 56
  144. Quốc sử lược, đời 56
  145. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 18
  146. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 20
  147. Nhật Bản quốc sử lược, đời 59
  148. Quốc sử lược, đời 59
  149. Đại Nhật Bản sử, quyển 31
  150. Brown, trang 289-290
  151. Varley, trang175-179
  152. Titsingh, trang125-129
  153. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 2
  154. Đại Nhật Bản sử, quyển 33
  155. Nhật Bản quốc sử lược, đời 61
  156. Quốc sử lược, đời 61
  157. Brown, sđd, trang 295
  158. Varley, sđd, trang 130
  159. Titsingh, trang134-138
  160. Nhật Bản quốc sử lược, đời 64
  161. Quốc sử lược, đời 64
  162. Đại Nhật Bản sử, quyển 36
  163. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 7
  164. Brown, sđd, trang 300
  165. Varley, trang191-192
  166. Titsingh, trang144-148
  167. Nhật Bản quốc sử lược, đời 65
  168. Quốc sử lược, đời 65
  169. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 8
  170. Brown, trang300-302
  171. Varley, trang 192
  172. Titsingh, trang148-149
  173. Đại Nhật Bản sử, quyển 37
  174. Nhật Bản quốc sử lược, đời 98
  175. Quốc sử lược, đời 98
  176. Đại Nhật Bản sử, quyển 71
  177. Đại Thừa viện Nhật ký mục lục
  178. Ponsonby-Fane, sđd, trang 128
  179. Titsingh, sđd, trang 415
  180. Quốc sử lược, đời 112
  181. Tục Nhật bản kỷ, quyển 6
  182. Varley, sđd, trang 140
  183. Brown, trang 271
  184. Titsingh, trang63-65
  185. Đại Nhật Bản sử, quyển 14
  186. Nhật Bản quốc sử lược, đời 43
  187. Quốc sử lược, đời 43
  188. 1 2 Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 9
  189. Đại Nhật Bản sử, quyển 15
  190. Brown, trang271-272
  191. Titsingh, trang65-67
  192. Tục Nhật bản kỷ, quyển 9
  193. Varley, sđd, trang 141
  194. Nhật Bản quốc sử lược, đời 44
  195. Quốc sử lược, đời 44
  196. Tục Nhật bản kỷ, quyển 20
  197. Nhật Bản quốc sử lược, đời 46 và 48
  198. Quốc sử lược, đời 46 và 48
  199. Tục Nhật bản kỷ, quyển 25
  200. Nhật Bản quốc sử lược, đời 47
  201. Quốc sử lược, đời 47
  202. Đại Nhật Bản sử, quyển 17-19
  203. Brown, trang274-276
  204. Varley, trang 143-147
  205. Titsingh, trang73-75 và 78-81
  206. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 10-11
  207. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 40 phần 4
  208. Đại Nhật Bản sử, quyển 24
  209. Nhật Bản quốc sử lược, đời 53
  210. Quốc sử lược, đời 53
  211. 1 2 Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 14
  212. Varley, sđd, trang 164
  213. Brown, sđd, trang 282–283
  214. Titsingh, trang103-106
  215. Đại Nhật Bản sử, quyển 35
  216. Nhật Bản quốc sử lược, đời 63
  217. Quốc sử lược, đời 63
  218. Brown, sđd, trang 298
  219. Varley, sđd, trang 190
  220. Titsingh, sđd, trang 155
  221. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 5
  222. Titsingh, sđd, trang 410
  223. Quốc sử lược, đời 107
  224. Quốc sử lược, đời 108
  225. Titsingh, sđd, trang 411 và 414
  226. Ponsonby-Fane, sđd, trang 114
  227. Titsingh, sđd, trang 412
  228. Quốc sử lược, đời 109
  229. Titsingh, sđd, trang 414
  230. Quốc sử lược, đời 111
  231. Nhật Bản sẽ thế nào nếu Nhật hoàng thoái vị Mai Linh - 06:05 09/08/2016|Zing.vn
  232. Nghị viện thông qua luật cho phép Nhật hoàng thoái vị Phương Thảo - 09:38 09/06/2017|Zing.vn
  233. Nhật hoàng Akihito: Thiên hoàng phá lệ Gia Hân - 14:55 05/12/2017|Cảnh sát toàn cầu online: phóng sự - tiêu điểm
  234. Nhật hoàng Akihito sẽ thoái vị trong năm 2019 Đông Phong - 11:34 01/12/2017|Zing.vn
  235. Nhật hoàng thoái vị, nhường ngôi cho con trai Thứ ba, 30/4/2019, 14:25 (GMT+7)
  236. Cuộc sống của Nhật hoàng và Hoàng hậu sau khi thoái vị Thứ ba, 30/4/2019, 10:00 (GMT+7) Phương Vũ (Theo Reuters)
  237. Nhật Bản kỷ lược, Tiền biên 7-8
  238. Nhật Bản quốc sử lược, đời 35
  239. Quốc sử lược, đời 35
  240. Nhật Bản thư kỷ, quyển 25
  241. Nhật Bản quốc sử lược, đời 36
  242. Quốc sử lược, đời 36
  243. Nhật Bản thư kỷ, quyển 2426
  244. Đại Nhật Bản sử, quyển 9
  245. Brown, trang265-266
  246. Varley, trang130-132
  247. Titsingh, trang43-47
  248. Lưu Cầu vương triều thực lục, đệ nhị biên
  249. Trung Sơn thế giám, quyển 1
  250. Cầu Dương ký sự, quyển 1
  251. Trung Sơn thế phả, quyển 3
  252. Kerr, sđd, trang 51
  253. 1 2 Lưu Cầu quốc chí lược, quyển 13 mục Hiền Vương
  254. Nhật Bản quốc sử lược, đời 106
  255. Quốc sử lược, đời 106
  256. Titsingh, trang382-402
  257. Đại Nhật Bản sử, quyển 23
  258. Nhật Bản quốc sử lược, đời 52
  259. Quốc sử lược, đời 52
  260. Nhật Bản hậu kỷ, quyển 30 phần 4
  261. Varley, sđd, tr.163
  262. Brown, sđd, tr.282
  263. Titsingh, pp.97-102
  264. Đại Nhật Bản sử, quyển 39
  265. Nhật Bản quốc sử lược, đời 67
  266. Quốc sử lược, đời 67
  267. Nhật Bản kỷ lược, Hậu biên 12
  268. Brown, sđd, tr.307
  269. Varley, sđd, tr.195
  270. Titsingh, sđd, tr.181-182
  271. Brown, sđd, tr.320–322
  272. Đại Nhật Bản sử, quyển 46
  273. Nhật Bản quốc sử lược, đời 74
  274. Quốc sử lược, đời 74
  275. Nhật Bản quốc sử lược, đời 75
  276. Quốc sử lược, đời 75
  277. Varley, pp.204-205
  278. Brown, pp.322-324
  279. Titsingh, pp.181-185
  280. Đại Nhật Bản sử, quyển 47
  281. Nhật Bản quốc sử lược, đời 79
  282. Quốc sử lược, đời 79
  283. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 51
  284. Brown, sđd, tr.330
  285. Titsingh, sđd, tr.195
  286. Đại Nhật Bản sử, quyển 52
  287. Brown, pp.329-330
  288. Varley, p.212
  289. Titsingh, pp.194-195
  290. Nhật Bản quốc sử lược, đời 80
  291. Quốc sử lược, đời 80
  292. Kitagawa, sđd, tr.784
  293. Đại Nhật Bản sử, quyển 54
  294. Brown, pp.334-339
  295. Varley, pp.215-220
  296. Titsingh, pp.207-221
  297. Nhật Bản quốc sử lược, đời 82
  298. Quốc sử lược, đời 82
  299. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 55
  300. Brown, pp.339-341
  301. Varley, pp 220
  302. Titsingh, pp.221-230
  303. Ponsonby-Fane, sđd, tr.87
  304. Takekoshi, sđd, tr.186
  305. Nhật Bản quốc sử lược, đời 83
  306. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 56
  307. Bornoff, sđd, tr. 193
  308. Brown, pp.341-343
  309. Varley, pp.221-223
  310. Titsingh, pp 230-238
  311. Nhật Bản quốc sử lược, đời 84
  312. Nhật Bản quốc sử lược, đời 89
  313. Varley, pp.231-232
  314. Titsingh, pp.248-253
  315. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 61
  316. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 63
  317. Nhật Bản quốc sử lược, đời 91
  318. Varley, sđd, tr.237
  319. Titsingh, pp.262-269
  320. Nhật Bản quốc sử lược, đời 93
  321. Varley, pp.238-239
  322. Titsingh, pp.274-275
  323. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 65
  324. Đại Nhật Bản sử, Bản kỷ quyển 67
  325. Nhật Bản quốc sử lược, đời 95
  326. Varley, pp.239-241
  327. Titsingh, pp.278-281
  328. Cầu Dương ký sự, quyển 3
  329. Trung Sơn thế phả, quyển 6
  330. Lưu Cầu vương triều thực lục, đệ tam biên
  331. Kerr, sđd, trang 104
  332. Trung Sơn thế giám, quyển 3
  333. Trung Sơn thế giám, quyển 5
  334. Cầu Dương ký sự, quyển 20
  335. Trung Sơn thế phả, quyển 11
  336. Tục Lưu Cầu quốc chí lược, quyển 1
  337. Kerr, sđd, trang 244
  338. Lưu Cầu vương triều thực lục, đệ tứ biên
  339. 1 2 3 4 5 Từ điển nhân danh, thời kỳ Kamakura
  340. Ngô Thê Kính, phần niên đại Kamakura - năm 1205
  341. Motohisa Yasuda, Hōjō Yoshitoki
  342. Masatake Uwayokote, Hōjō Yasutoki
  343. Jeffrey P. Mass, sđd, trang82-83
  344. Hội nghiên cứu gia tộc Hōjō, mục từ "Hōjō Masamura"
  345. Watanabe Harumi, Hōjō Masamura: số 344, 370 và 387
  346. Shoji Kawazoe, Hōjō Tokimune
  347. Nagai Susumu, sđd, trang 74
  348. Okutomi Takayuki, Gia tộc Hōjō Kamakura hưng vong
  349. Sansom, George(1961), sđd, mục Hōjō Mototoki
  350. Titsingh, sđd, trang 321
  351. 1 2 Minh sử, quyển 322
  352. 1 2 Ackroyd, sđd, trang 330
  353. 1 2 3 4 Từ điển danh nhân, sđd, thời kỳ Muromachi
  354. Titsingh, sđd, trang 329
  355. Titsingh, sđd, trang 361
  356. Ackroyd, sđd, trang 332
  357. Titsingh, sđd, trang 379
  358. Sakaiya Taichi, sđd, chương 6
  359. Đức Xuyên thực kỷ, Đức Xuyên Gia Khang
  360. Screech, T. sđd, trang85
  361. Đức Xuyên thực kỷ, Đức Xuyên Tú Trung
  362. Đức Xuyên thực kỷ, Đức Xuyên Cát Tông
  363. Screech, T. sđd, trang128
  364. Đức Xuyên thực kỷ, Đức Xuyên Gia Trọng
  365. Sansom, George (1963), sđd, mục Tokugawa Ieshige
  366. Hall, John Whitney và các đồng tác giả, sđd, trang 21
  367. Tục Đức Xuyên thực kỷ, Đức Xuyên Gia Tề

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_những_cuộc_nhường_ngôi_trong_lịch_sử_Nhật_Bản_và_Lưu_Cầu http://books.google.com.br/books?id=-0-dGA8JtXcC&p... http://dynasty.cc/han/book/book/zssp.html http://www.360doc.com/content/13/0819/19/10819955_... http://tieba.baidu.com/p/1962038866 http://www.erct.com/2-ThoVan/DLMo/12men/00-Muc_luc... http://www.erct.com/2-ThoVan/DLMo/12men/06-Tokugaw... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&dq=n... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&dq=n... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=P...